Có 2 kết quả:

独霸一方 dú bà yī fāng ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ ㄧ ㄈㄤ獨霸一方 dú bà yī fāng ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ ㄧ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise sole hegemony (idiom); to dominate a whole area (market, resources etc)
(2) to hold as one's personal fiefdom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise sole hegemony (idiom); to dominate a whole area (market, resources etc)
(2) to hold as one's personal fiefdom

Bình luận 0